Dưới đây là bảng giá thuê xe taxi tải được tính dựa trên số km và loại trọng tải. Báo giá chi tiết sẽ được gửi đến quý khách sau khi chúng tôi nhận được yêu cầu cụ thể từ quý khách hàng.
| Bảng giá thuê taxi tải | ||
|---|---|---|
| Loại xe | Giá mở cửa – 12km đầu | Từ km thứ 12 trở lên |
| Xe 550kg | 360.000đ | 25.000đ/km tiếp theo |
| Xe 750kg | 400.000đ | 25.000đ/km tiếp theo |
| Xe 1 Tấn | 500.000đ | 25.000đ/km tiếp theo |
| Xe 1,5 Tấn | 550.000đ | 25.000đ/km tiếp theo |
| Xe 1,9 Tấn | 650.000đ | 25.000đ/km tiếp theo |
| Xe 2,4 Tấn | 750.000đ | 20.000đ/km tiếp theo |
| Xe 2 Tấn ( Dài 2m ) | 900.000đ | 20.000đ/km tiếp theo |
| Bảng giá bốc xếp 2 đầu | |
|---|---|
| Loại xe | Chi phí bốc xếp đồ đạc |
| Xe 550KG | 300.000đ/người |
| Xe 750KG | 350.000đ/người |
| Xe 1.25 Tấn | 400.000đ/người |
| Xe 1.5 Tấn | 450.000đ/người |
| Xe 1.9 Tấn | 500.000đ/người |
| Xe 2.4 tấn | 500.000đ/người |
| Xe 2 Tấn (Dài 6m) | 500.000đ/người |
| Bảng giá vật tư | |
|---|---|
| Vật tư | Chi phí vật tư và chi phí khác ( nếu có ) |
| Chi phí vật tư đóng gói + Chi phí khác ( Nếu có ) |
Tùy theo khối lượng đồ |
| Thùng Carton (60x40x35 cm) | 25.000đ/cái |
| Băng dính | 20.000đ/cái |
| Màng PE bọc lót đồ đạc | 200.000đ/cây |
| Công tháo ráp máy lạnh | 250.000đ/bộ |
| Bọc đen loại lớn | 10.000đ/cái |
| Xốp nổ bọc lót đồ đạc | 600.000đ/cây |





